- Từ điển Việt - Anh
Hiệu ứng nhiệt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
calorific effect
heat effect
thermal effect
thermic effect
Xem thêm các từ khác
-
Hiệu ứng nhiệt cơ
thermomechanical effect -
Hiệu ứng nhiệt điện
electrothermal effect, peltier effect, thermoelectric effect -
Sự thử nghiệm hệ thống
system testing, system check -
Sự thử nghiệm không hủy
ndt (nondestructive testing) -
Sự thử nghiệm kiểm tra
checking test, control board, monitoring test -
Sự thử nghiệm lâu
extended (time) test, green test, long-term test, long-time test, protracted test -
Sự thử độ bền
endurance test, strength test, tenacity test -
Sự thử độ bền kéo
endurance tension test, tensile test -
Sự thử độ bền mỏi
endurance test, fatigue test, protracted test, repeated test, stability test -
Hiệu ứng nhiệt-cơ (heli)
mechanothermal effect -
Hiệu ứng nước ngược
backwater effect -
Hiệu ứng ống khói
chimney effect, flue effect, stack effect -
Hiệu ứng Peltier
electrothermal effect, peltier effect, làm lạnh theo hiệu ứng peltier, peltier effect refrigeration -
Sự thử độ bền xoắn
endurance torsion test -
Sự thử độ cứng Brinell
ball test, brinell (ball thrust hardness) test, brinell test -
Sự thử độ gắn kết
consolidation test -
Ký hiệu nhập
em (entry marker), entry marker (em), entry symbol -
Ký hiệu quan hệ
relation symbol, relational operator -
Ký hiệu quy ước
convention, conventional sign, conventional signs, conventional symbol, identification mark, symbol, bảng ký hiệu quy ước, table of conventional... -
Hiệu ứng phụ
aftereffect, ghost effect, secondary effect, side effect
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.