- Từ điển Việt - Anh
Hiệu nghiệm
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
- efficacious
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
efficient
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
effective
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
effectiveness
Xem thêm các từ khác
-
Hạ lịnh
Động từ, to order; to command -
Hả lòng
như hả dạ. -
Hà má
hippopatamus. -
Hạ màn
lower the curtain., kịch đã hạ màn, the curtain has fallen., tấn kịch bầu cử đã hạ màn, the curtain has fallen in the election farce. -
Tròn trịa
tính từ, plump, round -
Hạ nang
scrotum. -
Tròn vo
tính từ, perfectly round -
Hạ ngục
throw in jail. -
Há nỡ
not to be so hearless as., há nỡ đối xử với nhau tệ như vậy, one is not so hartless as to use each other so ill. -
Hà nội
, =====%%hà n?i is the capital of socialist republic of vietnam. hà n?i lies in red river delta and is situated in a tropical area having a strong monsoon... -
Hạ sách
worse solution, worse course of action. -
Hạ sát
kill. -
Hạ sĩ
corporal. -
Trọng âm
danh từ, stressed sound -
Hạ sĩ quan
non-commissioned officer. -
Trống canh
danh từ, night watch -
Trông chờ
Động từ, to expect -
Hà tằn hà tiện
very thrifty. -
Trống cơm
, =====cylindrical drum%%legend of "trÿng cƠm"a famous song from vietnamese folklore goes thus: "how joyful to have a trống cơm; and it is an honour... -
Hà tất
what is the use of?, what is the good of?
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.