- Từ điển Việt - Anh
Hiệu trưởng
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- head master ; principal
Danh từ
- rector (hiệu trưởng trường đại học, cao đẳng)
Danh từ
- penalty ; sentence ; punishment
Động từ
- picture; portrait; photograph
Xem thêm các từ khác
-
Hiếu tử
dutiful child, dutiful son. -
Vi vút
tính từ, whizzing -
Hĩm
(thông tục) child's vulva., little girl, tiny chit. -
Him him
be unable to open wide (nói về mắt)., mắt him him vì nắng chói quá, his eyes could not open wide because of too much glare from the sun. -
Him híp
xem híp (láy). -
Hình bộ
(từ cũ; nghĩa cũ) ministry of justice. -
Hình cụ
(từ cũ; nghĩa cũ) instruments of stature., hình dáng vạm vỡ, a sturdy stature., hình dáng thon gọn, a slender figue. -
Viện cớ
Động từ, to reason -
Viện lý
Động từ, to argue -
Hình dong
(từ cũ; nghĩa cũ) apperance, outward look., see in one's mind's eye, imagine, picture to oneself., hình dung chải chuốt, a wellgroomed appearance,... -
Hình dung từ
(từ cũ; nghĩa cũ) (như tính từ) adjective. -
Hình hài
body, physical being. -
Việt kiều
Danh từ: overseas vietnamese -
Việt nam
, =====%%* different from china in the north, vietnam referred to the việt community in the south. through its 4,000-year history, việt nam was named... -
Việt trì
%%xem vĩnh phú -
Việt vị
tính từ, offside -
Vịn
Động từ, to seize, to catch, to hold, to lean on. -
Hình nhi thượng học
(từ cũ; nghĩa cũ) metaphysics. -
Vinh dự
danh từ, honour -
Vinh hạnh
tính từ, honoured
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.