- Từ điển Việt - Anh
Hoại thư
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- gangrene; canker
Y học
Nghĩa chuyên ngành
gangrene
- hoại thư bạo phát, phù ác tính
- piminating gangrene
- hoại thư bệnh thần kinh
- neurotic gangrene
- hoại thư da
- cutaneous gangrene
- hoại thư khô
- dry gangrene
- hoại thư lạnh
- cold gangrene
- hoại thư miệng
- oral gangrene
- hoại thư nghẽn mạch
- embolic gangrene
- hoại thư sinh hơi
- gas gangrene
- hoại thư ứ huyết
- static gangrene
- hoại thư ướt
- humid gangrene
Xem thêm các từ khác
-
Hoại thư bạo phát, phù ác tính
piminating gangrene -
Lưỡng chiết quang
birefringence -
Rẽ tắt dòng máu, sun máu
blood shunt -
Rễ trong của dải thị
root of optic tract medial -
Rễ vận nhãn hạch mi
short root ot ciliary ganglion -
Rễ, chân răng, gốc
root -
Hoại thư bệnh thần kinh
neurotic gangrene -
Hoại thư da
cutaneous gangrene -
Hoại thư dạng than
anthraconecrosis -
Hoại thư khô
dry gangrene -
Hoại thư khô trắng
leukonecrosis -
Hoại thư lạnh
cold gangrene -
Hoại thư miệng
oral gangrene -
Hoại thư nghẽn mạch
embolic gangrene -
Hoại thư sinh hơi
emphysematous phlegmon, gas gangrene -
Hoại thư ứ huyết
static gangrene -
Hoại thư ướt
humid gangrene -
Hoại thư, hoại tử
thanatosis -
Hoại tử diễn tiến
necrobiosis -
Hoại tử do nhiễm độc phospho
phosphonecrosis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.