- Từ điển Việt - Anh
Hoa nô
Thông dụng
(từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hoa tỳ) Maid (ở các nhà quyền quý thời xưa).
Xem thêm các từ khác
-
Hoá phẩm
merchandise. -
Xám xịt
tính từ, leaden -
Xắn
Động từ, to turn up, to roll up, to tuck up -
Hoá phân
chemical analysis. -
Xán lạn
tính từ, splendid, bright -
Họa pháp
brush. -
Hoá phép
metamorphose (someone, oneself , use magic (to accomplish something)., hoá phép biến mất, to desappear by means of magic. -
Họa phúc
luck and unluck, weal and woe. -
Xanh
tính từ, blue, green -
Hoa quả
danh từ, fruits -
Xanh biếc
tính từ, very blue -
Xanh lá cây
tính từ, green -
Xanh lơ
tính từ, blue -
Hoa râm
grey-haired, grey, pepper-and-salt., mới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râm, to be grey-haired at only forty years of age. -
Xanh xao
tính từ, very pale -
Hoa sen
lotus., rose (of watering-can), shower-bath. -
Xào
Động từ: to stir-fry, Tính từ: stir-fried -
Xao động
Động từ, agitate -
Hoa sói
cholorantus., (hoa hoè hoa sói) gaudy., trang hoàng hoa hòe hoa sói, gaudy decorations. -
Xao lãng
Động từ, to neglect
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.