- Từ điển Việt - Anh
Hoa phượng
Thông dụng
Danh từ
flamboyant
Xem thêm các từ khác
-
Thổ cẩm
Danh từ: brocatelle (of cotton, woven by some minority groups). -
Trải nghiệm
experience -
Ở Bên Đó Có Lạnh không
is there cold? -
Thể dục thẩm mỹ
Danh từ: gymnastic club -
Thực tập thực tế
Danh từ: practical training -
Hoa bằng lăng
Danh từ: banaba (tên khoa học: lagerstroemia speciosa) -
Phi tiêu
Danh từ: dart -
Mã số thuế
tax code -
Cửa kính khung nhôm
aluminum framed glass door (window) -
Chùa một cột
one-pillar pagoda -
Mãi mãi một tình yêu
forever love, only love forever -
Giáng hương
dalbergia odorifera -
Siêu thị điện tử
electronic supermarket -
Giải pháp đô thị xanh
urban green solutions, green urban solutions -
Kiểm soát trưởng
Danh từ: chief checker -
Người điều chỉnh âm thanh
Danh từ: disc jockey -
Máy nghe nhạc
Danh từ: music player, portable music player -
Khởi nghiệp
start a business, start-up: doanh nghiệp mới -
Con cưng
their favourite football players -
Tìm lại sức mạnh
look for strength back
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.