Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoang mạc

Mục lục

Thông dụng

(địa) Desert.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

barren
desert
cao nguyên hoang mạc
desert plateau
hoang mạc cát
sand desert
hoang mạc cuội
gravel desert
hoang mạc muối
salt desert
hoang mạc đá
rock desert
hoang mạc đá
stone desert
hoang mạc đất thấp
lowland desert
miền hoang mạc
desert region
trầm tích hoang mạc
desert deposit
đới hoang mạc
desert belt
đới hoang mạc
desert zone
waste
wastes

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top