- Từ điển Việt - Anh
Hoang vu
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
- wild; desert; desolate
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
feral
Xem thêm các từ khác
-
Hoành sơn
offset, offshoot -
Ren thống nhất hóa
unified thread -
Ren tiêu chuẩn
standard thread, ren tiêu chuẩn hệ mét, french standard thread, ren tiêu chuẩn mỹ, american standard thread, ren tiêu chuẩn quốc tế,... -
Ren tiêu chuẩn hệ Anh
lloyd lloyd thread -
Ren tiêu chuẩn hệ mét
french standard thread -
Ren tiêu chuẩn Mỹ
american standard thread, sellers thread -
Ren tiêu chuẩn quốc tế
international standard thread -
Ren toàn phần
complete thread, full thread -
Ren trái
left handed thread, left-handed, vít ren trái, left-handed screw -
Rèn trên đe
stithy -
Ren tròn đầu
radiused thread -
Ren trong đai ốc
inner screw -
Ren trụ
parallel thread -
Ren trục vít
worm thread, ren trục vít của hãng brown và sharpe, british and sharpe worm thread -
Ren trục vít của hãng Brown và Sharpe
british and sharpe worm thread -
Gá kẹp chốt cài
catch -
Gá kẹp đánh bóng
polishing clamp -
Ren truyền động
motion thread -
Ren truyền lực lớn
heavy duty thread -
Ren tự cắt
self-tapping thread
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.