- Từ điển Việt - Anh
Huyết mạch
Mục lục |
Thông dụng
Blood-vessel.
Breath of life, breath of nostrils; life-line.
Blood line, line of descent.
Xem thêm các từ khác
-
Huyết nhục
flesh and blood; near blood-relationship. -
Huyết quản
danh từ, blood-vessel -
Huyết sử
(từ cũ; nghĩa cũ) bloody history; history written in blood. -
Huyết thống
blood line, blood-relationship., cùng huyết thống, to be blood-relations., quan hệ huyết thống, cosanguinity. -
Huyết thư
letter written in blood, very moving letter. -
Huyết tộc
relations bound by the same line of ancestry. -
Huynh
danh từ, elder brother -
Huynh đệ
Danh từ: brothers, tình huynh đệ, brotherhood -
Huỳnh huỵch
xem huỵch (láy). -
Huynh ông
(từ cũ; nghĩa cũ) venerable brother. -
Hùynh thúc kháng
%%hùynh thúc kháng (1876-1947) - a strong-willed patriotic scholar - had his native land in quảng nam. he graduated as second-rank doctor, but tried... -
Huynh trưởng
(trtr) senior., grown-up (in relation to children)., Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi, he belongs to our seniors group; he is our... -
Huýt
Động từ, whistle -
Huýt gió
(cũng nói huýt sáo) whistle., huýt saó gọi bạn, to call to one's friend by whistling; to whistle to one's friend to come. -
Huýt sáo
xem huýt gió -
Hỷ
happy occasion (news...). -
Hy dro
(hoá học) hydrogen. -
Hý họa
danh từ, cartoon; caricature -
Hy hữu
danh từ, rare; seldom -
Hý kịch
play, drame .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.