- Từ điển Việt - Anh
Hydrodealkylation
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
hydrodealkylation
Giải thích VN: Một loại hydro hóa trong lọc dầu trong đó nhiệt và áp suất được sử dụng với sự có mặt của hydro nhằm tách methyl hay các nhóm alkin lớn từ các phân tử hydrocarbon [[]]; chẳng hạn như dùng để chuyển đổi toluene có giá trị thấp sang benzene có giá trị [[cao.]]
Giải thích EN: A type of hydrogenation in petroleum refining in which heat and pressure in the presence of hydrogen are used to remove methyl or larger alkyl groups from hydrocarbon molecules; for example, used to convert low-value toluene to high-value benzene.
Xem thêm các từ khác
-
Hyđroflorua
hydrofluoride -
Hyđropropanamit
hydropropanamide -
Hyđroquinon
hydroquinone -
Hyđrosilicat
hydrosilicate -
Hyđrosol
hydrosol -
Hyđrosunfat
hydrosulfate, hydrosulphate -
Hyđrosunphat
hydrosulfate, hydrosulphate -
Hyđroxenluloza
hydrocellulose -
Hyđroxyanic
hydrocinnamic, hydrocyanic -
Hyđroxyđimetylbenzen
hydroxydimethylbenzene -
Hyđroxyetylxenluloza (hóa dầu)
hydroxyethylcellulose -
Hyđroxynaptoquinon
hdroxynaphthoquinone -
Giả ofit
pseudophide -
Sự đo trọng lực
gravity measurement -
Sự đo tỷ trọng dầu thô
crude oil emulsion -
Sự đo uốn khúc
meander survey -
Hypophotphoric
hypophosphoric -
Hypophotphorơ
hypophosphorous -
Giá ống khoan
pipe finger -
Giá phát hành
issue price, issue price, issued price, subscription price
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.