- Từ điển Việt - Anh
Insơ trên giây
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inches per second (IPS)
Xem thêm các từ khác
-
Insơ vuông
square inch, pao trên insơ vuông, psi (poundsper square inch), pao trên insơ vuông ( psi ), poundsper square inch, đơn vị tính bằng insơ... -
Giàn vành lược
hog-backed girder, segmental truss -
Giàn vành lược kép
lenticular truss -
Giàn vòm
a truss, arch truss, arched truss, braced arch, bran truss, three-hinged trussed arch, trussed arch, uncentering, giàn vòm ba khớp, three-hinged arch... -
Giàn vòm ba khớp
three-hinged arch truss -
Sự gọt dần dần
shearcut -
Sự gọt rìa xờm
ragging -
Sự gọt tới trọng lượng cần thiết
chipping to the weight -
Sự graphit hóa
graphitization -
Sự gửi hàng
consignment, shipping -
Sự guồng
reeling -
Iôn
ion, ionic, giải thích vn : nguyên tử bị mất hay có thêm điện tử trở nên không trung hòa về điện , có thể là dương hoặc... -
Iôn dương
cation, positive ion, positive iron, giải thích vn : nguyên tử đã mất một hay vài điện tử và do đó mang đienẹ tích dương . -
Giàn vòm hằng
cantilever arch -
Giàn, nâng giữ
cradle, giải thích vn : khung dùng để vận chuyển , nâng đỡ hay giữu vật liệu hoặc mày [[móc.]]giải thích en : a framework that... -
Giáng
to lower, to descend., demote, brace, bracing, connect, rail, spreader, strut, strutting, thrust, tie, tie (v), ties, giáng cấp, to reduce to a lower... -
Giằng (trong giàn)
boom -
Sự hạ
decline, decrease, depreciation, depression, fall, lowering, sinking, subsidence, depression, sag -
Sự hạ cánh
touch-down, landing, landing, sự hạ cánh bằng bụng, belly landing, sự hạ cánh bắt buộc, forced landing, sự hạ cánh bắt buộc,... -
Sự hạ cánh bắt buộc
forced landing, hard landing, rough landing, forced landing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.