- Từ điển Việt - Anh
Kéo dài giới hạn
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
ultimate elongation
Xem thêm các từ khác
-
Keo dán metacrylic
methcrylic adhesive -
Keo dán sử dụng trong đóng tàu
marine glue, giải thích vn : loại keo dán được sử dung trong ngành đóng tàu , thường gồm cao su , senlắc , và dầu hắc [[ín.]]giải... -
Keo đinamit
nitrogelatine -
Keo đông
jell, jelly -
Sự hợp doanh
joint venture -
Sự hợp nhất (quyền khai thác mỏ)
unitization -
Keo hai phần
two-pack adhesive -
Keo hồ
glue, adhesive, giải thích vn : một chất dùng để dán , có độ [[dính.]]giải thích en : any similar adhesive substance. -
Keo hóa rắn nóng
hot-setting adhesive -
Keo không thuận nghịch
irreversible colloid -
Keo kỵ nước
hydrophobic colloid -
Keo lưu huỳnh
sulfoid -
Giao tuyến đường cắt nhau
line of intersection -
Keo mầu
distemper -
Kéo ống chống
pulling casing -
Giật lùi
Động từ, retrograde, to move back -
Giật nổ
blast firing -
Keo phân tử
molecular colloid -
Keo phóng xạ
radio-colloid -
Kéo ra khỏi giếng (dụng cụ khoan)
coming out of hole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.