- Từ điển Việt - Anh
Kênh 1472kbit/s của Bắc Mỹ
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
H10- channel (H10-chan)
Xem thêm các từ khác
-
Kênh 1536 của Bắc Mỹ
h11- channel (h11- chan) -
Kênh 384 Kbit/s (6 kênh DSO của một mạch T1)
ho channel (h-ochan) -
Kênh ảo (ATM)
virtual channel (atm) (vc) -
Kênh ảo báo hiệu quảng bá chung
general broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (gbsvc) -
Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-ISDN)
selective broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (sbsvc) -
Kênh ảo cho báo hiệu (ATM)
signalling virtual channel (atm) (svc) -
Kênh ảo siêu báo hiệu
meta-signalling virtual channel (msvc) -
Kênh B
b-channel, dịch vụ mạch ảo kênh b, b-channel virtual circuit service -
Kênh bắc cầu
bridge channel (bc) -
Kênh báo hiệu chung
common signaling channel, common signalling channel -
Kênh báo hiệu chuyên dụng
dedicated signaling channel, dedicated signalling channel -
Kênh báo hiệu đường dây
line signalling channel (lsc) -
Kênh báo hiệu gọi đi
outbound signalling channel (osc) -
Kênh báo hiệu không chuyên dụng
non-dedicated signaling channel -
Kênh báo hiệu không dành riêng
nondedicated signaling channel -
Kênh báo hiệu riêng
dedicated signaling channel, dedicated signalling channel -
Kênh báo hiệu tiếng nói
signalling voice channel (svc) -
Kênh báo tín hiệu
signaling channel -
Kênh bảo vệ
guard channel, protecting channel -
Kênh bảo vệ không chuyên dụng
non-dedicated protection channel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.