- Từ điển Việt - Anh
Kênh chảy vào
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inflow canal
intake canal
Xem thêm các từ khác
-
Kênh chính
bus master, main canal, primary channel, principal canal -
Kênh chọn
selector channel -
Sự hàn ngửa
inverted welding, overhead welding -
Sự hàn ngược
uphand welding, cold shut -
Sự hàn nguội
cold shut, cold soldering, cold welding, tack welding -
Sự hàn nối
joint welding, embossment, projection, projection weld, projection welding -
Kênh chung
common channel, báo hiệu kênh chung, common channel signaling, báo hiệu kênh chung, common channel signalling (ccs), báo hiệu kênh chung nội... -
Kênh chuyển dòng
bye wash, by-pass canal, bywash, diversion, diversion canal, diversion channel -
Kênh con stereo
stereo subchannel -
Giao thoa kế Fabry-perot
fabry-perot interometer -
Sự hàn nóng chảy nhiệt nhôm
nonpressure thermic welding -
Sự hàn ở vị trí nghiêng
inclined position welding -
Sự hàn oxyaxetylen
oxyacetylene welding -
Sự hàn phẳng
flushing -
Kênh cung cấp nước
delivery channel -
Kênh D
d-channel, bộ xử lý kênh d, d channel handler (dch), bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn, isdn d- channel exchange controller (idec),... -
Kênh đa tuyến
mpc (multipath channel), multi-path channel, multipath channel (mpc) -
Kênh dải rộng
broadband channel -
Kênh dẫn
derivation, diversion canal, guide-vane channel, headrsee canal, leat, outlet river, precup opening, uptake, vale, kênh dẫn dòng không áp, free level... -
Kênh dẫn dòng
diversion canal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.