- Từ điển Việt - Anh
Kênh dẫn tự điều tiết (trạm thủy điện kênh dẫn)
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
self regulating water delivery
Xem thêm các từ khác
-
Sự hàn vảy nhúng
dip soldering -
Sự hành trình êm
smooth roller mill -
Sự hiệu chỉnh đường đáy
base adjustment -
Sự hiệu chỉnh số liệu
adjustment of data -
Sự hiệu chỉnh tọa độ
adjustment of position -
Kênh đơn
single duct, single channel, bộ khuếch đại kênh đơn, single channel amplifier, sóng mang kênh đơn, single-channel carrier, tần số âm... -
Giao thông thủy nội địa
inland navigation -
Sự hiệu chỉnh trùng hợp
coincidence adjustment -
Sự hiệu chuẩn (khi mài)
sparking-out -
Sự hình thành cặn (trong chất lỏng)
sludging -
Sự hình thành dòng lũ
flood flow formation, flow formation -
Sự hình thành họ nhóm
family formation, giải thích vn : là quá trình xem xét lại hình ảnh hình học để có thể xác định họ nhóm của các bộ [[phận.]]giải... -
Sự hình thành khe nứt
formation of cracks -
Sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn)
shielding -
Sự hình thành lũ
flood formation -
Kênh hạ lưu
lower canal reach -
Sự hở mối nối
joint leak -
Sự hóa cứng do nguội
cold setting -
Kênh máng trên trụ cao
trestle flume
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.