- Từ điển Việt - Anh
Kênh dữ liệu hiển thị
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Display Data Channel (DDC)
Display Data Channel (DDF)
Xem thêm các từ khác
-
Kênh dữ liệu hiển thị số 1
display data channel one (ddc1) -
Kênh dữ liệu ISDN D
data channel isdn d -
Sự hiệu chỉnh trao đổi
wage index adjustment -
Kênh dữ liệu số
digital data channel (ddc) -
Kênh dữ liệu tốc độ thấp
low speed data channel (lsd) -
Kênh dùng để bảo vệ
dedicated protection channel -
Kênh dùng riêng
private channel (prc) -
Kênh được chỉ định (vệ tinh)
assignment channel (satellite) (ac) -
Kênh ghép theo tần số có nén giãn
companded frequency division multiplex (cfdm) -
Kênh ghi
recording channel -
Kênh giám sát quang
optical supervision channel (osc) -
Kênh giao diện điều khiển mạng
network control interface channel (ncic) -
Giao thức (gói) dữ liệu tin cậy
reliable data (gram) protocol (rdp) -
Giao thức an toàn
security protocol, security protocol (sp) -
Giao thức an toàn tin báo sơ bộ
preliminary message security protocol (pmsp) -
Giao thức bắc cầu mở
open bridging protocol (obp) -
Giao thức bảng định tuyến
routing table protocol (rtp) -
Giao thức bảng định tuyến theo trình tự
sequenced routing table protocol (srtp) -
Giao thức báo hiệu kết hợp kênh của tổng đài MEL
mercury exchange limited (mel) channel associated signalling (melcas) -
Kênh GNSS nguyên vẹn
gnss integrity channel (gic)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.