- Từ điển Việt - Anh
Kênh hướng ra sau
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
backward channel
Xem thêm các từ khác
-
Kênh kế cận
adjacent channel -
Kênh kép
dual channel, âm thanh kênh kép, dual channel audio -
Kênh khai thác được
exploitable channel -
Kênh không nhiễu
noiseless channel -
Kênh không ồn
noiseless channel -
Kênh không trễ
undelayed channel -
Kênh khuếch đại
amplifier channel -
Giao thức chữa lỗi
error-correcting protocol -
Sự hỗ trợ
support, backup -
Sự hỗ trợ hệ thống
system support -
Sự hỗ trợ khách hàng
customer support -
Sự hỗ trợ ngắt ngoài
eis (external interrupt support), external interrupt support (eis) -
Sự hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia
nls (national language support) -
Sự hỗ trợ phần mềm
software aid -
Sự hỗ trợ sản phẩm mạng
network product support (nps), nps (network product support) -
Sự hỗ trợ tài chính
finance support -
Sự hỗ trợ trạm thông minh từ xa
intelligent remote station support (irss) -
Sự hỗ trợ truyền tập tin
file transfer support (fts) -
Sự hỗ trợ từ xa
remote support -
Sự hóa acid
acidification
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.