- Từ điển Việt - Anh
Kênh không cân bằng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
unbalanced channel
Xem thêm các từ khác
-
Kênh làm nguội
cooling channel -
Giao thức chuẩn
standard pressure, standard protocol -
Sự hòa âm
harmony, accord, audio mixing, chord, concord, consonance -
Sự hòa âm rôckenrôn
rock-and-roll mixing -
Kênh lân cận
adjacent channel (ach), adjacent channel, can nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), nhiễu kênh lân cận, adjacent channel... -
Kênh liên lạc
communication channel -
Sự hóa bần
suberification -
Sự hóa bụi
dusting -
Sự hóa cứng
consolidation, cure, hardening, induration, maturing, sclerosis, solidification, sự hóa cứng do lạnh, cold cure, sự hóa cứng chưng hấp,... -
Sự hóa cứng trong nước
hydraulic set -
Sự hóa đá
lapidification, lithification, petrecence, petrifaction, petrification -
Sự hóa đá của bùn
sludge petrification -
Kênh máy quay
camera channel -
Kênh mở
open channel -
Kênh n
n-channel, các chất bán dẫn ôxit kim loại kênh n, n channel metal oxide semiconductors (nmos), fet kênh n, n-channel fet, fet kênh n rời... -
Sự hóa đặc
solidification -
Sự hóa đen (đúc)
blackening -
Sự hóa già
age hardening, ageing, aging, maturing, seasoning -
Sự hóa già biến dạng
strain ageing, strain aging -
Sự hóa già do tôi
quench ageing, quench aging
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.