- Từ điển Việt - Anh
Kênh trung tần
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
intermediate frequency channel
Xem thêm các từ khác
-
Kênh truyền đa kênh
multiplexer channel -
Kênh truyền đơn công
simplex channel -
Kênh truyền dữ liệu
channel, data transmission channel -
Kênh truyền một chiều
simplex channel -
Giao thức khách hàng-khách hàng
clcp (client to client protocol) -
Giao thức không kết nối
connectionless protocol -
Giao thức LAP
lap, giải thích vn : giao thức lap là một phần của nhóm giao thức tầng liên kết dữ liệu để đóng gói và truyền dữ liệu... -
Giao thức liên kết
link protocol, bộ chuyển đổi giao thức liên kết, link protocol converter (lpc), bộ chuyển đổi giao thức liên kết, lpc (linkprotocol... -
Giao thức liên kết điểm-điểm
point to point protocol (ppp), ppp (point-to-point protocol), giải thích vn : có hai phương pháp được cộng đồng internet chấp nhận... -
Giao thức liên kết điểm-điểm-PPP
ppp (point-to-point protocol), giải thích vn : có hai phương pháp được cộng đồng internet chấp nhận khi đóng gói và truyền tải... -
Giao thức MAC
mac protocol, media access control protocol -
Giao thức mạng
network protocol, networking protocols, giao thức mạng không kết nối, clnp (connectionless network protocol), thông tin địa chỉ giao thức... -
Sự hoạt động đồng bộ
synchronous working -
Sự hoạt động đồng thời
parallel run -
Sự hoạt động gián tiếp
indirect deactivation -
Sự hoạt động liên tục
rouble-free operation -
Sự hoạt động ngăn xếp
stack operation -
Sự hoạt động song song
parallel operation -
Sự hoạt động trung hòa
neutral operation -
Sự hoạt động tuần tự
serial operation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.