- Từ điển Việt - Anh
Kích trượt trên teflon
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sliding jack on teflon
Xem thêm các từ khác
-
Kích xếp
built-in jack -
Kiểm âm
tone control -
Hệ thống ống dẫn đơn
single duct system -
Hệ thống ống dẫn kép
dual duct system, dual duct system (airconditioning) -
Hệ thống ống dẫn nước
water service -
Hệ thống ống kép
dual duct system -
Hệ thống ống kim
wellpoint system, giải thích vn : các điểm khoan nhằm bảo vệ hố đào trong xây [[dựng.]]giải thích en : a row or rows of wellpoints... -
Hệ thống ống kín
closed system (piping) -
Hệ thống ống phân phối khí vào
inlet distribution gas pipeline system -
Hệ thống ống sành
system of tile drains -
Sự thỏa thuận
agreement, accord, agreement, consent, understanding, sự thỏa thuận miệng, verbal agreement, sự thỏa thuận nhất trí, unanimous consent -
Sự thoái lùi của biển
oceanic retreat -
Kiềm chế bó thép
tendon confinement -
Hệ thống phân bố dân cư
population distribution system, trung tâm hệ thống phân bố dân cư, center of population distribution system -
Hệ thống phân bố dân cư (kiểu) nhiều trung tâm
polycentric system of population distribution -
Sự thoát nhiệt
heat elimination, heat release -
Sự thoát nước bằng hệ giếng
drainage by well points -
Sự thoát nước bề mặt
surface drainage -
Kiêm giường
sofa-bed -
Kiểm kê dân số
census (of the population)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.