- Từ điển Việt - Anh
Kính bảo hộ lao động
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
protective goggles
Xem thêm các từ khác
-
Kính bảo vệ
cover glass, cover slip, goggles, protective glass, shielding glass, kính bảo vệ ( mắt ), safety goggles, kính bảo vệ chống tia x, x-ray... -
Kính bảo vệ chống bức xạ
radiation shielding glass -
Kính bảo vệ chống tia X
x-ray protective glass -
Kính bảo vệ khi hàn
sunglasses for welding protection -
Kính bảo vệ mắt
eye-protection glasses -
Kính bảo vệ mắt công nghiệp
industrial eye protector -
Kính bảo vệ mắt thợ hàn (cho công việc hàn)
personal eye protector -
Kính bể chứa
container glass -
Kính bị trầy
abraded glass -
Kính bọc
cased glass, encapsulating glass, flashed glass -
Kính bọt
bubble glass, cellular glass, expanded glass, foam glass, foamed glass -
Kính cách âm
acoustical glass, noise insulation glass, sound control glass, sound insulating glass, sound insulation glass -
Kính cách ly chống ồn
noise-protective insulating glass -
Kính cách nhiệt
heat intercepting glass, heat-insulating glass, insulating glass, kính cách nhiệt phòng tỏa, insulating glass for fire protection, giải thích... -
Kính cách nhiệt phòng tỏa
insulating glass for fire protection -
Sàng lỗ nhỏ
close-meshed sieve, fine screen -
Sàng lỗ to
coarse screen, coarse sieve -
Sàng lọc
Động từ: to creen, to select, filter screen, filtering screen, jig sieve, refine, screen, screening, strain, purify,... -
Sáng lóng lánh
metallescent -
Sàng mịn
close-meshed sieve, fine screen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.