- Từ điển Việt - Anh
Kíp trưởng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
charger man
foreman
leadman
overman
Xem thêm các từ khác
-
Kíp trưởng khoan
boring master, drilling foreman, stud driller -
Klystron điều hưởng được
tunable klystron -
Klystron nhân tần
frequency multiplier klystron -
Klystron nhiều hốc
multicavity klystron -
KV
kilovolt -
KWh
kilowatt hour -
Hiệu ứng đồng vận
synergism effect, synergistic effect, synergy -
Sự thử công suất
efficiency test, output test, performance test -
Sự thu dẫn nước ngầm
capture of ground water -
Sự thử dát
dump test, impact test, jump (ing-up) test, knock-down test, slug upending test, slug upsetting test -
Sự thu gom giấy thải
paper collection, waste paper collection, collection of waste paper -
Sự thu gom phế liệu
garbage collection, refuse collection, scrap collection -
Sự thu gom rác
collection service, garbage collection -
Sự thu gom rác thải
garbage collection, refuse collection -
Sự thu gom tách riêng
selective collection, separate collection -
Sự thu gom vi hạt
particulate collection -
Kỳ
danh từ, danh từ, Danh từ: period; term; date, period, disconnect, age, era, period, flag; banner, chess, trả... -
Kỳ (động cơ đốt trong)
stroke -
Kỵ ẩm
hydrophobic -
Kỷ Cacbon
carboneous period, carboniferous, carboniferous age, carboniferous period
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.