- Từ điển Việt - Anh
Kết cấu chịu lửa
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fire resistant construction
fire resisting construction
fireproof construction
fireproof structure
fire-resistant construction
Xem thêm các từ khác
-
Kết cấu chịu lực
bearing structure, load bearing structures, self-supporting structures, supporting construction, supporting frame, supporting structure -
Kết cấu chịu tải
carriage -
Kết cấu chống động đất
antiseismic structure, aseismic structures, earthquake resistant structure, seismic structures -
Giũa hình côn
taper file, taper file -
Giũa hình lưỡi dao
cant file, hack file, knife edge file, knife file -
Giũa khía đơn
file, single cut -
Sự kéo lệch tâm
eccentric tension -
Sự kéo lên
heaving, hoisting, raising -
Sự kéo ly tâm
centrifugal drawing, centrifugal drive, centrifugal tension -
Sự kéo một phương
direct tension -
Sự kéo nặng
lugging -
Sự kéo nóng
hot-drawing -
Sự kéo phức tạp
combined tension -
Sự kéo ra
drawing-out -
Sự khóa màu
chromakey, color separation overlay, colour lock, colour separation overlay -
Sự khóa ngang
horizontal hold, horizontal lock -
Kết cấu cứng
rigid construction, rigid framework, rigid structure, stiff structures, kết cấu cứng tuyệt đối, absolutely rigid structure -
Kết cấu cứng tuyệt đối
absolutely rigid structure -
Kêt cấu đá
stone structure, stone structures, stone structure -
Kết cấu dầm
beam construction, girder structure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.