- Từ điển Việt - Anh
Kali hiđroxit
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
caustic potash
potassium hydroxide
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
potassium hydrate
Xem thêm các từ khác
-
Kali hyđrotactrat
tartar -
Kali hyđroxit
potassium hydroxide, caustic potash -
Kali manganat
potassium manganate -
Kali nhôm sunfat
potash alum, potassium aluminum sulfate -
Kali nitrat
potassium nitrate -
Kali pecmanganat
potassium permanganate -
Giấy glatsin (giấy đục mờ không thấm mỡ)
glassine paper, giải thích vn : một dạng giấy bột nhão sunfit mỏng , trong suốt dùng để phủ cửa sổ và giấy gói vệ [[sinh.]]giải... -
Sự hàn chữ T
tie welding -
Sự hàn cung lửa
arc welding -
Sự hàn đệm kín
caulk welding -
Kẻ đầu cơ đất đai
land jobber -
Giấy kếp
crepe paper, giải thích vn : một loại giấy nhăn mềm , nhẹ có khả năng co dãn nên được dùng để trang trí và làm đồ thủ... -
Sự hàn đinh chốt
stud welding -
Sự hàn định vị
tack welding -
Sự hàn dòng
flow welding -
Sự hàn đường ống trên công trường
field welding of pipe-lines -
Giấy làm bao tải, bao bố
sack paper, giải thích vn : vật liệu được làm từ sợi gỗ đã qua chế biến và được dùng làm túi [[đựng.]]giải thích... -
Giấy làm từ rơm rạ
rice paper, giải thích vn : 1 . một loại giấy mỏng làm từ vỏ trấu . 2 . loại giấy tương tự làm từ ruột của nhiều loại... -
Giấy lọc gấp hình quạt
fan folded filter paper -
Giấy loga
logarithmical paper, logarithmic paper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.