- Từ điển Việt - Anh
Ke
|
Thông dụng
Danh từ
- quay; duck
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
adjacent
lineal, linear
ruled
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
quay
Giải thích VN: Bến tàu hoặc nơi neo tàu được xây dựng dọc theo rìa [[nước.]]
Giải thích EN: A wharf or landing place constructed along the edge of a body of water.
rest on
skid
next
tell
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bank
Giải thích VN: Một khối đất được xây dựng dùng để có thể chịu được tải trọng trên mức bình thường của đường sắt hoặc đường quốc [[lộ.]]
Giải thích EN: A ridge or mass of earth constructed to carry a railroad or roadway above the natural grade.
bunder
dam
dike
dike dam
dock
embankment
jetty
lasher
mole
pier
gap
groove
interleave
abut
adjacent
adjoin
adjoint
contiguous
Xem thêm các từ khác
-
Giấy gelationclorua
gelatino-chloride paper -
Giấy ghi
recording paper, writing paper, băng giấy ghi âm, recording paper band, dải giấy ghi, recording paper band -
Giấy gia keo đậm
hard-sized paper -
Giấy gốc
base paper, raw materials -
Giấy gói
packing paper, wrapper, wrapping, wrapping craft paper, wrapping paper, packing sheet, rag, giấy gói bảo vệ, protective wrapper -
Giấy gói bảo vệ
protective wrapper -
Giấy gói hàng dầy
kraft paper -
Giấy gói Tetra Pak
tetra pack -
Giấy hai lớp
bonded double paper (bdp) -
Giấy hai lớp BE
bonded double paper -
Sự hàn chồn
upset welding -
Sự hàn chồng
lap weld, lap welding, overlap weld, overlap welding -
Sự hàn chốt
stud welding -
Sự hàn có bản ghép
tie welding -
Sự hàn cứng
brazing, hard-soldering -
Sự hàn cứng mặt
hard-facing by welding -
Sự hàn đắp cứng bề mặt
hard-facing by welding -
Sự hàn đắp thép
acierage, steeling -
Kè (cảng)
jetty -
Kệ bảo quản
bin, storing shelf
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.