- Từ điển Việt - Anh
Khám phá
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To discover; to find out
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
detect
discover
discovery
to check
to inquire
to investigate
to sense
to study
Xem thêm các từ khác
-
Khám phá ra
discover, reveal, uncover -
Gồ ghề trái
ragged left -
Sự kiểm tra thu nhận
incoming inspection -
Sự kiểm tra tiếng ồn
noise control -
Sự kiểm tra tiếp nhận
receiving inspection -
Sự kiểm tra tiếp xúc
contact inspection, giải thích vn : quá trình kiểm tra một vật bằng cách dùng một thiết bị kiểm tra siêu âm đặt tiếp xúc... -
Khan
Tính từ: husky; raucous; hoarse, cloth, anhydrous, dehydrated, desiccated, nonaqueous, urgent, bị khan tiếng,... -
Khán đài
danh từ, grandstand, stand, tribune, stand; grand stand, khán đài chuyển đổi được, convertible stand, khán đài cố định, stationary... -
Gờ hàn
fillet joint, fillet weld, root face, solder lug, soldering ear, weld collar -
Gỗ hảo hạng
a-grade wood, wood of best quality, wood of first grade -
Gỗ hóa đá
fossil wood, petrified wood, xylonite -
Gỗ hồng sắc
blookwood, mahogany, redwood -
Gỗ hộp
rectangular timber, saw (ed) timber, sawn timber, scantling, square timber, squared timber -
Sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh
static test, giải thích vn : sự kiểm tra 1 kết cấu hoặc 1 hệ thống được tiến hành với điều kiện môi trường không thay... -
Sự kiểm tra tự động
automatic check, automatic checking, automatic monitoring, automatic sizing -
Sự kiểm tra từ xa
remote test, remote monitoring -
Sự kiểm tra từng lô
lot-by-lot inspection, giải thích vn : sự kiểm tra các trích mẫu ngẫu nhiên được lấy từ các lô sản xuất liên tiếp trong... -
Sự kiểm tra tuổi thọ
life test -
Khăn mặt
towel., cloth, fabric, woven fabric -
Khăn trải bàn
bench cloth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.