- Từ điển Việt - Anh
Kháng nghị
Thông dụng
Protest against (some resolution).
Xem thêm các từ khác
-
Khang thái
(cũ) well and prosperous. -
Khang trang
Tính từ: vast; spacious, nhà cửa khang trang, a spacious house -
Áo khoác
danh từ, pall, overcoat -
Áo lặn
Danh từ: diving-suit, diving-dress, diving suit, scaphander, quần áo bơi, bathing-suit, bathing-costume, swimming-costume -
Kháng vi rút
antiviral. -
Khanh
(cũ) our favourite subject (used by a king when addressing the qeen or a royal concubine or a mandarin). -
Khảnh ăn
như khảnh -
Khánh chúc
Động từ, congratulate, to wish well -
Khánh hạ
hold great rejoicings. -
Khánh hoà
%%nha trang city (with the area of 238 square kilometres) , provincial capital of khánh hoà, is 1,278 km from hà n?i and 450km from thành ph? h? chí... -
Khanh khách
pealing (laughter)., Đắc chí cười khanh khách, to show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter). -
Khánh kiệt
all spent; exhausted; quite use up -
Khánh tận
như khánh kiệt -
Khánh tiết
danh từ, festival, festivities -
Khanh tướng
high-ranking civil and military court offcials., quyền hành trong tay bọn khanh tướng, power was in the hands of the high-ranking civil and military... -
Khao
Động từ, to feast; to give a feast -
Khao binh
(cũ) give a feast to one's troops., mở tiệc khao binh sau khi thắng trận, to give a feast to one's troops after a military victory. -
Khảo cổ
Động từ: to study antiquities, khảo cổ học, archaeology -
Khảo của
extort money., kẻ cướp khảo của, robbers extorted money (by using violence...). -
Khảo đính
(ít dùng) revise., sách in lại khó khảo đính, a reprinted and revised book.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.