- Từ điển Việt - Anh
Khí công
Thông dụng
(thể thao) Respiratory training.
Xem thêm các từ khác
-
Khí cốt
danh từ, gait, carriage, figure -
Khỉ già
old monkey! (tiếng rủa của người có tuổi). -
Khí gió
how naughty! (tiếng rủa một cách thân mật) -
Khí huyết
blood, vitality., line of descent, ancestry., có khí huyết dồi dào, with abundant vitality, bursting with vitality., anh em cùng khí huyết với... -
Khí khái
proud, unwilling to accept a favour from anyone., anh ta khí khái chẳng chịu nhận sự giúp đỡ ấy đâu, he is too proud to accept such help. -
Khì khì
xem khì (láy)., cười khì, to chukle. -
Khi không
by chance, by accident., có vất vả mới có thanh nhàn khi không ai dễ cầm tàn che cho, (ca dao) leisure only come frome hard work, it is... -
Khi mạn
(cũ) slight., khi mạn bậc tôn trưởng, to slight one's seniours. -
Khi nào
when., never., khi nào làm xong báo cho tôi biết, when you have finished the job, please let me know., khi nào làm lại một việc chướng... -
Khí nhạc
instrumental music -
Khí phách
danh từ, sence of perposes and uprightness, stuff, stamp -
Khí sắc
mien, complexion., khí sắc hồng hào, to have a ruddy complexion. -
Khí tài
material, equipment. -
Khí thế
impetus, momentum. -
Sư tử
danh từ, accumulation, lion, lion, lion -
Khí tiết
sense of purpose and uprightness. -
Khi trá
(ít dùng) be in the habit of lying, be a liar. -
Khi trước
formerly; before -
Khí vật
cast-offthing, cast-off, waste. -
Khí vị
flavour, taste (of a dish).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.