Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khóc

Thông dụng

Động từ

To cry; to weep; to shed tears
khóc sướt mướt
to cry one's eyes out

Xem thêm các từ khác

  • Khốc hại

    disastrous., làm cho khốc hại chẳng qua vì tiền, all those disastrous events were after all due to money.
  • Khốc liệt

    tính từ, violent; fierce
  • Khóc lóc

    weep and moan for a long time., khóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chết, to weep and moan the whole day for a young child who...
  • Khóc mướn

    be a professional mourner, be a weepper.
  • Khóc thầm

    cry one's heart out., người ngoài cười nụ người trong khóc thầm, the outsider smiled a disc reet satisfied smile while the insider criesd...
  • Khóc than

    lament , bewail ., khóc than số phận, to bewail one's lot.
  • Khoé hạnh

    (văn chương) corner of the eye canthus .
  • Khoẻ khoắn

    well, healtly., not so hard., làm việc thế này thì khoẻ khoắn quá, if we work like this.it is not so hard .
  • Khoe khoang

    boast, brag, show off., khoe khoang chữ nghĩa, to show off one s culture.
  • Khoẻ mạnh

    well, healthy., chúc anh và cả nhà luôn luôn khoẻ mạnh, i wish you and your family constant good healthy.
  • Khoe mẽ

    show off .
  • Khoeo

    như kheo
  • Khởi binh

    raise an army for a war., lê lợi khởi binh ở lam sơn, lam sơn
  • Khơi diễn

    (văn chương) located far away in a far remote place., cố hương khơi diễn nghìn trùng sơn khê, one's home place was thousands of mountains...
  • Khôi giáp

    (cũ) first laureate in national competition-examination.
  • Khởi hấn

    open the hostilities.
  • Khói hương

    như hương khói
  • Khởi loạn

    rebel, rise (against an estalished authority according to the feudatists' conception).
  • Khói lưả

    fire and sword., bao nhiêu năm khói lửa bây giờ nước nhà mới được hoà bình, the country is now enjoying peace after being so many years...
  • Khơi mào

    introductory., chủ tọa nói vài lời khơi mào, the chairman said a few introductory words.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top