- Từ điển Việt - Anh
Khói chuẩn tương đương
Môi trường
Nghĩa chuyên ngành
equivalent standard smoke
Xem thêm các từ khác
-
Không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời
every dog has his/its day -
Không biết thì dựa cột mà nghe
the cobbler should stick to his last -
Không chứa nước
waterless -
Không có chi
you're welcome, don't mention it, no problem, not a problem, never mind, you bet, my pleasure, the pleasure is mine, it's alright, not at all, take it... -
Không khí
danh từ, air, air cell pin, air vessel, air-conditioner, atmosphere, atmospheric air, blow-by, air; atmosphere, ambiance, bình đựng không khí nén,... -
Không kể những thứ khác
inter alia, at the annual general meeting of shareholders in fpt securities, on friday, march 19, 2010, following proposals will, inter alia, be presented. -
Không thầy đố mày làm nên
no guide, no realization -
Không thể thiếu
Tính từ: indispensable -
Không thể tách rời
Tính từ: (adj) integral -
Không ưa dưa cũng có ròi
to give a dog an ill name and hang him -
Khả năng hấp phụ
absorptivity, absorbability, khả năng hấp phụ ẩm, moisture absorptivity -
Khả năng hấp thụ proton
proton-absorptive capacity -
Khả năng tiên đoán
predictive capacity -
Khủng hoảng thừa
overproduction -
Khử dầu bằng thiết bị tách
removal of oil by separators -
Kim chọc dò màng bụng
aspiration needle for peritoneum -
Kinh dịch
Danh từ: i ching, zhouyi, classic of changes, book of changes -
Kinh nguyệt
danh từ, catamenia, menstrual flux, menses; periods -
Kinh thưa
, oligomenorrhea -
Kinh tế học vĩ mô cổ điển mới
new classical macroeconomics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.