- Từ điển Việt - Anh
Không (so) sánh được
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
incomparable
Xem thêm các từ khác
-
Không âm
non-negative, moisture-free, hàm cộng tính không âm, non-negative additive, số không âm, non-negative number, số nguyên không âm, non-negative... -
Hành vi đa pha
multiphase behaviour -
Hành vi phản ứng
responsive behaviour -
Hành vi tựa hạt đơn
single-particle like behavior -
Hành vi tựa một hạt
single-particle like behavior -
Hành vi với đầu vào bất kỳ
behaviour for any input -
Không bám
inadherent -
Sự phân kênh
demultiplexing -
Sự phân liệt
discriminating, split -
Không bảo toàn entropy
nonconservation of entropy -
Không bảo toàn năng lượng
nonconservation of energy -
Không bảo toàn tính chẵn lẻ
nonconservation of parity -
Không bảo toàn trong hạt nhân
nonconservation in nuclei -
Không bảo toàn trong nguyên tử
nonconservation in atom -
Không bị chiếm
unoccupied -
Hào quang thiên hà
galactic halo -
Hao tán điện môi
dielectric loss, góc hao tán điện môi, dielectric loss angle -
Sự phân bố tinh thể đá
ice crystal distribution -
Không bị kích thích
unexcited -
Không điện cực
electrodeless
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.