- Từ điển Việt - Anh
Không có giám sát
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
unattended
unmanned
Xem thêm các từ khác
-
Không có gỗ
woodfree -
Không có hiệu quả
inefficient, ineffective -
Không có hình côn
unbeveled, unbevelled -
Hệ ba chiều
three-dimensional system -
Hệ ba dây
three-phase system, three-wire system -
Hệ bàn tay-cách tay
hand-arm system -
Hệ bánh răng truyền động
power train -
Hệ bao bì dập nóng
thermoforming packaging system -
Sự phan tích bằng rây
screen analysis, screen test, sieve analysis, sieve test, screen analysis -
Sự phân tích bằng sàng
mesh analysis, screen analysis, sieve analysis, sieve test -
Sự phân tích cấu tạo
structural analysis -
Sự phân tích cấu trúc
structure analysis, structural analysis -
Sự phân tích chuyển tiếp
transient analysis -
Sự phân tích cỡ hạt
gradation analysis, grain-size analysis, granulometry analysis, particle-size analysis, size test, giải thích vn : quá trình này được sử dụng... -
Sự phân tích cơ học
mechanical analysis -
Sự phân tích công việc
job audit, job analysis, job analysis, sự phân tích công việc theo chức năng, functional job analysis, giải thích vn : quá trình xác định... -
Không có không khí
air-free -
Không có lõm co
pipeless -
Không có lớp mặt
unlined -
Hệ bao bì lột được
peelable system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.