- Từ điển Việt - Anh
Không có ruột xe (lốp xe)
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
tubeless
Xem thêm các từ khác
-
Không có vít lửa
breakerless -
Hệ chống trượt điện tử
electronic antilocking device, electronic antiskid system -
Không để khí đi qua
impervious to gases -
Hệ đã làm chân không
evacuated system -
Hệ đai an toàn thụ động
passive seat belt system -
Sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng)
section repair -
Sự phát tán khí thải
exhaust gas emission -
Khung bao quanh
perimeter frame, giải thích vn : là một dạng khung vòng quanh rìa sàn khoang hành khách và thanh nằm ngang giữa khung . -
Khung bộ tản nhiệt
radiator frame -
Khung cabin LKW
lkw chassis-cab -
Hệ điều khiển thủy lực
hydraulic control system -
Hệ giảm chấn bằng túi khí
air bag restrain system -
Hệ giằng chạc nhả khớp
throw-out fork strut -
Hệ hạn chế chiếm giữ thụ động
passive occupant restraint system -
Sự phủ kẽm
zinc spraying -
Hệ số bám dính
adhesion coefficient -
Sự phun (nhiên liệu)
injection, sự phun nhiên liệu k-jetronic, k-jetronic fuel injection -
Sự phun ngoài
external injection -
Sự phun nhiên liệu K-Jetronic
k-jetronic fuel injection -
Sự phun sáp chống ăn mòn
wax injection or lancing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.