- Từ điển Việt - Anh
Không chính quy
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
non-regular
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
irregular
Xem thêm các từ khác
-
Không chính xác
erroneous, ill-defined, inaccurate, indefinite, indeterminate, inexact, loose, phương pháp không chính xác, inaccurate method -
Không chịu lực
idle, nonbearing, unstressed, bộ phận không chịu lực, nonbearing part, kết cấu không chịu lực, nonbearing structure, kết cấu không... -
Không chói
glare-free -
Sự phòng ngừa tai nạn
prevention of accidents, accident prevention -
Sự phòng ngừa tội phạm
crime prevention -
Sự phóng ra
radiation, sputtering -
Sự phông rộp
blow back, blistering, bloating, puff, swelling -
Sự phóng tàu vũ trụ
space launch, space shot -
Sự phóng thử
defense, test firing -
Không chồng lên
unlapped -
Không chu kỳ
non-cyclic, aperiodic, điện kế không chu kỳ, aperiodic galvanometer -
Không chứa bitum
lean coal, nonbitumious coal -
Không chứa sắt
nonferrous -
Không chuẩn
abnormal, non-normal, non-standard, kết thúc không chuẩn, abend (abnormalend), kết thúc không chuẩn, abnormal end, kết thúc không chuẩn,... -
Hệ (thống) thiết bị
aggregate, assembly, set -
Sự phóng to lại
re-enlargement -
Sự phong tỏa
blockade, blockage, tie-up of capital, sự phong tỏa ngoại hối, blockage of foreign currency -
Sự phỏng vấn
interview -
Sự phóng xạ
emission, projection, radioactive radiation, radioactivity, radoactive, sự phóng xạ beta, beta radioactivity, sự phóng xạ cảm ứng, induced... -
Không chuyển động
immobile, motionless, stationary
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.