- Từ điển Việt - Anh
Không dao động
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dead beat
nonoscillating
nonvibrating
Xem thêm các từ khác
-
Không đảo lại
irreversible -
Không đảo ngược được
irreversibility, irreversible, irreversive -
Hệ cơ bản
basic system -
Hệ cơ cấu lái
steering, steering system -
Sự phân tích thủy lực
hydraulic analysis -
Sự phân tích thủy tinh
glass analysis -
Sự phân tích thủy văn
hydrological analysis -
Sự phân tích tia X
x-ray analysis -
Sự phân tích tiến trình
course analysis -
Sự phân tích tín hiệu
signal analysis -
Sự phân tích tinh
fine analysis -
Sự phân tích trầm tích
sedimentation analysis -
Không dây
cordless, wireless, bảng chuyển mạch không dây, cordless switchboard, bộ phối ghép đầu cuối không dây, cordless terminal adapter (cta),... -
Không đầy đủ
incompletely, incomplete, quan sát không đầy đủ, incomplete observation -
Không đếm được
countless, non-countable, non-enumerable, uncountable, tập ( hợp ) không đếm được, non-enumerable set, tập hợp không đếm được,... -
Không đẽo gọt
unhewn -
Không đều
irregular, non uniform, non-regular, non-uniform, unequal, uneven, hệ cấu trúc không đều đặn, irregular structural system, hình dạng không... -
Không đều cạnh
scalene -
Không đều hạt
unequigranular -
Hệ có liên hệ ngược
feedback system, closed system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.