- Từ điển Việt - Anh
Không khí tự do
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
open air
Xem thêm các từ khác
-
Không khí tuần hoàn kín
recirculated air -
Không khí ứ đọng
stagnant air -
Hệ số chuyển hóa năng lượng
coefficient (of performance) -
Hệ hoàn toàn thông
fully vented system -
Sự phun sơn lỏi
overspray -
Sự phun thành bột
pulverization, pulverizing -
Sự phun thổi
blasting -
Sự phun tĩnh điện
electrostatic spraying -
Sự phun tóe vonfram (hàn)
tungsten spatter -
Không khí xả
exhaust air, máy đo không khí xả, exhaust air register, tấm ghi không khí xả, exhaust air grille -
Không khoáng chất
non-mineral -
Không khung
frameless, hệ kết cấu không khung, frameless structural system, kết cấu không khung, frameless structures, tường ngăn không khung, frameless... -
Hệ hỗn hợp
composite system -
Hệ hỗn tạp
heterogeneous system -
Hệ hộp giếng trung tâm
central core system -
Hệ hợp thành
composition system -
Hệ kênh
channelling -
Sự phun vữa ximăng
plugging -
Sự phun vữa ximăng vào móng đá
grouting of rock foundation -
Sự phun xi măng
cement injection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.