- Từ điển Việt - Anh
Không khói
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
smokeless
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
smoked glass
Xem thêm các từ khác
-
Không khớp
hingeless, mismatch, out-of-true, unadjusted, uncoordinated, cầu vòm không khớp, hingeless arch bridge, giàn vòm không khớp, hingeless arch... -
Hệ hướng bay và chuẩn dọc
heading and vertical reference system -
Hệ kanban
kanban system, giải thích vn : một dạng hệ thống quản lý tài nguyên lập tức sử dụng các tấm thẻ để hiển thị trạng... -
Hệ keo
colloid systems, colloidal system, colloidal systems -
Hệ kéo sau
post-tensioned system -
Hệ kéo trước
pre-tensioned system -
Sự phun trào
effusion, ejection, eruption, eruption error, outbreak, outburst, sự phun trào núi lửa, volcanic eruption, sự phun trào trung tâm, central eruption -
Sự phun trào (dầu)
blowout -
Sự phun trào núi lửa
volcanic error, volcanic eruption -
Sự phun trào trung tâm
central error, central eruption -
Sự phun trực tiếp
direct injection -
Sự phun tưới
sprinkling -
Sự phun vào
injection -
Sự phun vữa
grouting, guniting, injection of grout, jet grouting, mortar guniting, mortar injection, mortar spraying, spaying, sự phun ( vữa ) theo từng giai... -
Sự quăn
curling, coiling, convolute, spooling, take-up, wind, winding, wrapping, cockles, crimp, curl, embassy, sự quăn băng, tape curling, sự quấn dây,... -
Sự quăn băng
tape wrap, tape curling -
Sự quấn băng kín
tape closure -
Không kỳ dị
non-singular, conic không kỳ dị, non-singular conic, phân phối không kỳ dị, non-singular distribution, quađric không kỳ dị, non-singular... -
Không làm việc
idle, inoperative, non-driving -
Không lặng
rimmed, unkilled
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.