- Từ điển Việt - Anh
Không lập trình được
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
unprogrammable
Xem thêm các từ khác
-
Không lấy
omitted -
Không lệnh
commandless -
Không liên quan đến
irrelevant -
Không liên thông
disconnected, unconnected -
Không lóa mắt
non-glare -
Hệ khả quy
reducible system -
Hệ kháng lỗi
fail safe system, fault-tolerant system -
Hệ không
null system -
Sự quan hệ nhấn phím
keying relationship -
Sự quản lý bằng máy tính
caa (computer-aided administration) -
Sự quản lý bộ đệm
buffer management -
Sự quản lý bộ nhớ
memory management, memory manager, sự quản lý bộ nhớ trang, page memory management -
Sự quản lý bộ nhớ ảo
virtual storage management (vsm), vsm (virtual storage management) -
Sự quản lý bộ nhớ phụ
auxiliary storage management -
Sự quản lý bộ nhớ thực
real storage management (rsm), rsm (real storage management) -
Sự quản lý bộ nhớ trang
page memory management -
Sự quản lý bộ nhớ trang ngoài
external page storage management -
Sự quản lý cấu hình
configuration management (cm) -
Sự quản lý chất lượng bằng máy tính
caq (computer aided quality control) -
Sự quản lý chức năng
function management (fm)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.