- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Không thấm
damp proof, dense, impenetrable, impermeable, impervious, impervious imperviable, leak-free, leak-proof, proof, tight, undamped, bê tông không thấm,... -
Hệ met
metric system, metric system, metric system -
Hệ mở
open system -
Hệ mô phỏng đa năng
general-purpose simulation system, giải thích vn : một hệ thống ban đầu được phát triển để mô phỏng luồng thông tin trong một... -
Hệ mốc
benchmark system -
Sự quá cỡ
overmeasure, oversize, oversizing -
Sự quá điện áp
excess voltage, overpotential, overvoltage -
Sự quá độ
transition, transient -
Sự quá dòng điện
overflowing -
Sự quá giờ
time-out -
Sự quá kích thước
interference, overdimension, overdimensioning, overmeasure, oversizing -
Không thấm ẩm
damp proofing, moisture proof, moisture proofing, moisture_proof, moisture-proof -
Không thấm khí
airproof, gasproof, gastight, vỏ không thấm khí, gastight shell -
Không thấm nước
anti-seepage, dam-proof, impermeable, impervious, repellent, tight, waterproof, đê quai không thấm nước, anti-seepage cofferdam, kè không thấm... -
Không thẳng hàng
misaligned -
Sự qua kinh tuyến
transit, culmination -
Sự quá lạnh
subcooling, supercooling, undercooling, subcooling, sự quá lạnh lỏng, liquid subcooling, van điều chỉnh sự quá lạnh, subcooling contro... -
Sự quá nhiệt
overburning, overheat, overheating, superheat, superheating, sự quá nhiệt hơi hút, suction gas superheat, sự quá nhiệt xylanh, cylinder superheat -
Sự quá nóng
overheat, overheating -
Sự quá tải
channel overload, congestion, excess load, overcharge, overload, overloading, overshoot, straining, supercharge, supercharge loading, surcharge, trashing,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.