- Từ điển Việt - Anh
Khẩu độ
|
Thông dụng
Danh từ
- aperture
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aperture
- ăng ten khẩu độ
- aperture antenna
- bề mặt của khẩu độ
- effective aperture area
- cạc khẩu độ
- aperture card
- khẩu độ bức xạ
- aperture antenna
- khẩu độ cầu
- aperture of bridge
- khẩu độ chắn
- aperture stop
- khẩu độ compa
- aperture of compass
- khẩu độ ghép
- coupling aperture
- khẩu độ hiệu dụng
- effective aperture
- khẩu độ hiệu dụng (của anten)
- effective aperture (ofa antenna)
- khẩu độ hiệu dụng của một thấu kính
- effective aperture of a lens
- khẩu độ laze
- laser aperture
- khẩu độ mở của ra đa
- synthetic aperture radar
- khẩu độ ống kính
- lens aperture
- khẩu độ quét
- scanning aperture
- khẩu độ số
- NA (numericalaperture)
- khẩu độ số
- numerical aperture
- khẩu độ tiêu cự
- focal aperture
- khẩu độ tròn
- circular aperture
- khẩu độ tương đối
- relative aperture
- khẩu độ tỷ đối
- relative aperture
- khẩu độ điều chỉnh được
- adjustable aperture
- lõi khẩu độ
- aperture core
- màn che khẩu độ
- aperture mask
- mặt phẳng khẩu độ
- aperture plane
- mở khẩu độ
- synthetic aperture
- ống kính khẩu độ lớn
- large-aperture lens
- quang sai khẩu độ
- aperture aberration
- rađa có khẩu độ thực
- Real Aperture Radar (RAP)
- rađa có khẩu độ tổng hợp băng X
- X-band Synthetic Aperture Radar (X-SAR)
- rađa có khẩu độ tổng hợp/Phổ kế
- Radiometer/Synthetic Aperture Radar (RADISAR)
- rađa có tổng hợp khẩu độ
- aynthetic aperture radar-SAR
- rọi theo khẩu độ
- aperture illumination
- số khẩu độ
- numerical aperture
- sự dẫn nạp khẩu độ
- aperture admittance
- sự hiệu chỉnh khẩu độ
- aperture correction
- tổng hợp khẩu độ
- aperture synthesis
- vectơ khẩu độ
- aperture vector
- vòng khẩu độ
- aperture circle
- đầu cuối khẩu độ rất nhỏ
- very small aperture terminal (VSAT)
bay
diaphragm
F stop
opening
opening (large opening)
orifice
port
span
- dầm hai khẩu độ
- two-span beam
- khẩu độ cầu
- bridge span
- khẩu độ côngxon
- cantilever span
- khẩu độ của công trình
- span of structure
- khẩu độ của kết cấu
- span of structure
- khẩu độ giới hạn
- ultimate span
- khẩu độ nhà
- span of building
- khẩu độ quy đổi
- reduced span
- khẩu độ thiết kế
- design span
- khẩu độ treo
- suspended span
- khẩu độ trống
- clear span
- khẩu độ vỏ (mỏng)
- shell span
- khẩu độ vòm
- span of arch
- khẩu độ vòm
- span of vault
- khẩu độ xây dựng
- construction span
- khẩu độ được xếp tải
- span that is loaded
- khẩu độ/nhịp thông thủy
- clear span
- khung một khẩu độ
- single-span frame work
- khung thép tăng khẩu độ
- long-span steel framing
- mái khẩu độ lớn
- large span roof
- nhà có khẩu độ lớn
- large span building
- nhà hai khảu độ
- double-span building
- nhà hai khẩu độ
- two-span building
- nhà một khẩu độ
- single-span building
- vỏ khẩu độ lớn
- wide-span shell
- vỏ một khẩu độ
- single-span shell
width
wing span
Xem thêm các từ khác
-
Khẩu độ cầu
aperture of bridge, bridge span, bridge waterway, span -
Khẩu độ ghép
coupling aperture, coupling hole, coupling slot -
Góc bẹt
flat angle, straight angle -
Góc biên
angle rake, boundary angle, contact angle, marginal angle -
Góc bờ dốc
angle of repose, angle of slope, slope angle -
Góc bờ dốc tự nhiên
angle of repose of the natural slope, angle of rest, natural slope -
Góc Brewster
brewster angle -
Góc bù
complement of an angle, complementary angle -
Góc bù la bàn
compass compensation base -
Góc bức xạ
angle of radiation, radiation angle -
Sự lai dắt
haulage, tow, towing -
Sự lại dắt thanh chắn
boom towing -
Sự lái tia
deflection, beam deflecting, beam deflection, giải thích vn : sự lái , làm lệch chùm điện tử trong đèn tia âm cực . -
Sự lái tia dọc
vertical deflection, y-deflection -
Sự lái xe
drive, driving, steering -
Khẩu độ mở của ra đa
synthetic aperture radar, giải thích vn : một kỹ thuật ra đa trong đó tín hiệu xung được gửi đi từ một máy bay nằm trên một... -
Khẩu độ quét
scanning aperture -
Khẩu độ số
na (numerical aperture), numerical aperture -
Khẩu độ trống
gabarit, clear span -
Góc cam
camber, angle dip, angle of dip, dip, dip angle, giải thích vn : là một thông số góc đặt bánh xe , là độ nghiêng ra ngoài hay và trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.