- Từ điển Việt - Anh
Khối đế tựa của vòm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
skewback block
Xem thêm các từ khác
-
Hàng hóa hoàn thiện
finished goods, giải thích vn : các sản phẩm sinh ra từ quá trình sản xuất ở dạng cuối cùng , sẵn sàng để sử dụng hay... -
Hàng hóa tham khảo
reference lot, giải thích vn : hàng hóa chuẩn để so sánh với các hàng hóa được sản [[xuất.]]giải thích en : a standard lot to... -
Hàng hóa trên tàu
cargo, shipload, shipment, shipload -
Hang hốc
burrows, holes (nói khái quát)., vuggular, bled, chui rúc trong hang hốc, to huddle into holes and burrows. -
Sự nhuộm màu bạc
silver staining -
Sự nhuộm màu đen
black staining -
Sự nhuộm màu đồng
copper staining -
Sự niêm phong
seal -
Sự nitrat hóa
nitration, nitrification, nitrification -
Sự nitro hóa
nitridation, nitration, nitridation, nitriding, nitrification, sự nitro hóa tướng hơi, vapor phase nitration -
Khói đen
black smoke, giải thích vn : loại khói chứa nhiều phân tử các bon rắn , làm cho phản ứng không hiệu [[quả.]]giải thích en... -
Khối địa chỉ mạng
nab (network address block), network address block, network address block (nab) -
Hãng in ấn
typesetting company -
Hàng không
Danh từ: air-communication, air, aviation, navigation, đường hàng không, air-line, áp dụng kỹ thuật không... -
Hàng không điện từ
avionics -
Hàng không mẫu hạm
(từ cũ; nghĩa cũ) aircraft carrier., aircraft carrier, canoe, carrier -
Hàng không vũ trụ
aerospace, hệ thống dữ liệu thông minh hàng không vũ trụ, aerospace intelligence data system (aids), hiệp hội công nghệ hàng không... -
Sự no
saturation, blast, blasting, blow, burst, bursting, explosion, outburst, dilatancy, expansion, heaving, stretching, swell, swelling, explosion, swell -
Sự nổ (cầu chì)
blowing out, blowing down -
Sự nở (dài)
dilation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.