- Từ điển Việt - Anh
Khối dữ liệu giao thức trình diễn (PPDU) tái đồng bộ
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Resynchronize PPDU (RS PPDU)
Xem thêm các từ khác
-
Khối dữ liệu giao thức trình diễn (PPDU) tái đồng bộ hóa
resynchronize presentation protocol data unit (rsppdu) -
Khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic)
telematic access protocol data unit (tapdu) -
Khối dữ liệu giao thức tuyến kết nối số liệu
data link protocol data unit (dlpdu) -
Khối dữ liệu giao thức ứng dụng
application protocol data unit (apdu) -
Khối dữ liệu giao thức ứng dụng A-Abort
a-abort (abrt) -
Khối dữ liệu giao thức ứng dụng quản lý
management application protocol data unit (mapdu) -
Khối dữ liệu gói
packet data unit (pdu) -
Khối dữ liệu tải tin
payload data unit (pdu) -
Khối dữ liệu truy nhập tệp
file access data unit (fadu) -
Khối gọi tự động
automatic calling unit (acu) -
Hành lang mù
interstice coverage -
Khối hệ thống
system unit -
Khối hiển thị
presentation unit (pu) -
Khối hiển thị bằng mắt nhìn
visual display unit (vdu) -
Khối hiển thị điều khiển
control display unit (cdu) -
Khối hiển thị dữ liệu
data display unit (ddu) -
Sự nổ vào trong
implosion -
Khối hội nghị đa điểm
multipoint conference unit (mcu), multi-point conferencing unit (mcn) -
Khối kênh vô tuyến
radio channel unit (rcu) -
Hành lang vào lại
re-entry corridor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.