- Từ điển Việt - Anh
Khối móng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
foot block
footing block
foundation block
Xem thêm các từ khác
-
Khối mười mặt
decahedron -
Hằng số hấp dẫn
gravitational constant, gravitation constant -
Hằng số khí
gas constant, hằng số khí lý tưởng, perfect gas constant, hằng số khí phổ biến, absolute gas constant, hằng số khí phổ biến,... -
Hằng số khí ®
gas constant -
Hằng số khí phổ biến
absolute gas constant, gas constant, gas-law constant, universal gas constant -
Sự nóng chảy
fusion, liquation, liquefaction, melting, smelter, smelting, fluidization, liquefaction, melt, melting -
Sự nóng đỏ
red heat, sự nóng đỏ sẫm, blood red heat, sự nóng đỏ sẫm, dark red heat -
Sự nóng lại
recalescence -
Sự nóng lên
heating, warming up, warm-up, sự nóng lên dần dần, incremental heating -
Sự nong rộng
counterboring, expansion -
Sự nóng sáng
glowing, incandescence -
Khối nặng di động
jockey weight, movable weight, slide, sliding weight -
Khối nặng truợt
movable weight, jockey weight, slide, sliding weight -
Khói nâu
brown smoke, giải thích vn : thuật ngữ dùng để chỉ loại khói có chứa một lượng bụi cácbon đáng kể nhưng ít hơn trong... -
Khối nền đơn
footing, foundation block, single footing -
Khối neo
anchor block, anchor blocks, anchor shoe, anchorage block, khối neo hàng đợi, qab (queueanchor block), khối neo hàng đợi, queue anchor block... -
Hắng số lan truyền
propation coefficient, propagation constant, hằng số lan truyền âm ( thoại ), acoustical propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh,... -
Hằng số mạng
network constant, lattice constant -
Sự nung
baking, boiling, burning, caking, calcination, calcining, calcinization, firing, heat, heating, heating-up, roasting, soaking, sweating, sự nung sơn... -
Sự nung (vôi)
soaking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.