- Từ điển Việt - Anh
Khối xây
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
block masonry
bricklaying
- khối xây (mạch) lõm
- racked joint bricklaying
- khối xây (ứng với phương pháp) ba đoạn
- bricklaying using three division method
- khối xây bao che
- bricklaying in enclosure
- khối xây chèn
- bricklaying in enclosure
- khối xây chèn gạch
- filled joint bricklaying
- khối xây dưới nước
- submerged bricklaying
- khối xây gạch nửa ngoãm
- semifilled bricklaying
- khối xây mỏ hốc
- racked joint bricklaying
- khối xây một lô gạch
- one-division method of bricklaying
- khối xây ngoẵm
- racked joint bricklaying
- khối xây sấy điện
- bricklaying with electric heating
- khối xây vỏ mỏng
- bricklaying in enclosure
- khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)
- bricklaying of chimney stack cap
brickwork
- khối xây gạch chèn
- fill-in brickwork
- khôi xây gạch có cốt thép dọc
- brickwork with longitudinal reinforcing steel
- khối xây gạch một rưỡi
- brickwork 1+ 1/2 brick wide
- khối xây gạch trang trí
- ornamental brickwork
- khối xây gạch trát
- plastered brickwork
- khối xây hai gạch
- brickwork two stretchers wide
- khối xây hai gạch rưỡi
- brickwork 2+ 1/2 bricks wide
- khối xây không có thép
- nonreinforced brickwork
- khối xây một gạch
- brickwork one stretcher wide
- khối xây nửa gạch
- brickwork one header wide
- khối xây thường
- nonreinforced brickwork
- khối xây đặc
- solid brickwork
- mạch vữa khối xây
- brickwork joint
- móng bằng khối xây gạch
- foundation brickwork
- sự làm lạnh khối xây
- brickwork freezing
- sự làm ngang bằng khối xây
- brickwork courses alignment
- sự nở của khối xây
- expansion of brickwork
building block
masonry
- cát dùng cho khối xây
- masonry sand
- cầu bằng khối xây
- masonry bridge
- cầu khối xây
- masonry bridge
- cầu máng bằng khối xây
- masonry canal bridge
- công trình bằng khối xây
- masonry construction
- cột bằng khối xây
- masonry column
- khối xây bằng bêtông khối
- concrete masonry
- khối xây bằng đá
- body of masonry
- khối xây bằng đá hộc
- cyclopean masonry
- khối xây bằng đá kiểu
- mashalling masonry
- khối xây bằng đá đẽo
- ashlar masonry
- khối xây bê tông
- concrete masonry
- khối xây bê tông cốt thép
- reinforced concrete masonry
- khối xây bêtông
- concrete masonry
- khối xây bêtông đá hộc
- rubble concrete masonry
- khối xây chèn
- back-up masonry
- khối xây chịu lực
- load-bearing masonry
- khối xây có cốt
- reinforced masonry
- khối xây có hàng
- coursed masonry
- khối xây có ốp
- bastard masonry
- khối xây cực lớn
- cyclopean masonry
- khối xây cực lớn
- polygonal masonry
- khối xây gạch
- brick masonry
- khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
- reinforced brick masonry
- khối xây gạch có (gia cố) cốt thép
- treinforced brick masonry
- khối xây gạch nhỏ
- small-piece masonry
- khối xây gạch rỗng
- tile masonry
- khối xây gạch đặt cốt thép
- reinforced brick masonry
- khối xây giằng
- masonry in trenches
- khối xây hút ẩm
- hygroscopic masonry
- khối xây khan
- loose masonry
- khối xây khan
- dry masonry
- khối xây khô
- loose masonry
- khối xây không trát
- exposed masonry
- khối xây kiểu mạch thẳng
- closely fitted masonry
- khối xây mặt ốp đá
- stone-faced masonry
- khối xây ngầm
- below-ground masonry
- khối xây nhẹ
- lighting block masonry
- khối xây nối chữ T
- butt-joint masonry
- khối xây ốp đá
- dressed masonry
- khối xây rỗng
- hollow-block masonry
- khối xây tường
- walling masonry
- khối xây đá
- stone masonry
- khối xây đá chẻ
- aslar masonry
- khối xây đá chẻ
- dressed masonry
- khối xây đá cuội
- cobblestone masonry
- khối xây đá hộc
- freestone masonry
- khối xây đá hộc
- quarry-stone masonry
- khối xây đá hộc
- rubble masonry
- khối xây đá hộc
- rubble stone masonry
- khối xây đá hộc (không thành hàng)
- random masonry
- khối xây đá hộc dưới nước
- submerged rubble-stone masonry
- khối xây đá khô
- loose masonry
- khối xây đá mặt thô
- rustic masonry
- khối xây đá nhỏ
- small-piece masonry
- khối xây đá ốp gạch
- brick-lined masonry
- khối xây đá đẽo
- ashlar masonry
- khối xây đặc
- massive masonry
- khối xây đặc
- solid masonry
- khối xây đặt cốt thép
- reinforced masonry
- mạch (khối) xây
- masonry hollow joint
- móng bằng khối xây
- masonry foundation
- ống khói bằng khối xây
- masonry chimney
- tấm tường bằng khối xây
- masonry panel
- trụ bằng khối xây
- masonry pier
- tường bằng khối xây
- masonry wall
- tường chịu lực bằng khối xây
- brick masonry bearing wall
- vôi dùng cho khối xây
- masonry lime
- đập bằng khối xây
- masonry weir
- đập bằng khối xây đá hộc
- rubble masonry dam
- đập đá khối xây lớn
- cyclopean runnel masonry dam
- độ bền của khối xây
- masonry strength
masonry block
wailing
Xem thêm các từ khác
-
Hạt nhân
nuclear (of an action)., karyomicrosome, kernel, nuclear, nuclearparticle, nucleon, nucleus, nucleus of atom, vũ khí hạt nhân, nuclear weapon., hệ... -
Hạt nhân đơteri
deuton, deuteron -
Sự phân bố lưu lượng
distribution of discharge, division (of discharge), traffic distribution -
Sự phân bố nhiệt độ
temperature distribution -
Sự phân cực tròn
circular polarization, sự phân cực tròn của ánh sáng, circular polarization of light, sự phân cực tròn quay phải ( vô tuyến vũ trụ... -
Sự phân cực tròn quay phải (vô tuyến vũ trụ)
right-hand circular polarization -
Sự phân cực từ
magnetic polarization -
Sự phân cực tự phát
spontaneous polarization -
Khối xây bằng đá kiểu
mashalling masonry -
Khối xây bêtông
concrete masonry, concrete work, khối xây bêtông đá hộc, rubble concrete masonry -
Khối xây chèn
backfill, back-up block, back-up masonry, back-up wall, bricklaying in enclosure, nogging -
Hạt nhỏ
fine grain, finely granular, grain, granula, granulate, granule, nodule, pellet, fine grain, fine-grained, hard-grained, pellet -
Hạt nổ không kích nổ
missed round, giải thích vn : một hạt nổ trong đó chất nổ không bị kích [[nổ.]]giải thích en : a blasting round in which some or... -
Hạt phân rã
decayparticle, decaying particle -
Sự phân dã do hàn
weld decay -
Sứ phân đoạn
judgement, judgment, section insulator, division, fragmentation, partition, section, segmentation, segmenting, splitting, judgement, sự phân đoạn... -
Khối xây đá đẽo
ashlar masonry -
Khối xây đá hộc
freestone masonry, pack, quarry-stone masonry, rag work, rough rubble, rubble masonry, rubble stone masonry, rubble walling, rubble work, đập bằng... -
Khối xây đá ốp gạch
brick-lined masonry -
Khối xây đặc
massive masonry, solid brickwork, solid masonry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.