- Từ điển Việt - Anh
Khổ đường chuẩn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
standard gage
standard gauge
Xem thêm các từ khác
-
Khổ đường hẹp
narrow gauge -
Khố đường ray
gauge, gage, gauge, rail foot, rail gage, railway track, track, track gage, track gauge, wide track gage, wide track gauge, cữ đo khổ đường ray,... -
Khổ đường ray tiêu chuẩn
standard gage, standard gauge -
Khổ đường sắt
gauge, railway gauge, width of track, railway track, track gauge, track width, khổ đường sắt chuẩn, standard gauge -
Góp lại
contributory, sink, cluster, grouped, pool, cast, round up -
Gộp ụ cán
roll headbox -
Gót
Danh từ: heel, back, heel, heelpiece, adz (e), cut, cutting, scrape, undercut, gót chân, heel of foot -
Gọt giũa
polish with great care., file, rough-hew, scrape, gọt giũa bài thơ, to polish with great care a poem., sự cắt gọt giũa, file cutting -
Gót móng ngựa
heel, giải thích vn : một bộ phận tương tự với hình giáng của gót giày , tính năng sử dụng hoặc vị trí bố trí tương... -
Gọt nhọn
sharpen -
Gọt rìa xờm
rag -
Sự lót
air bubble cushioning, lining, padding, wadding, padding -
Sự lót lại
recapping, relining, remolding, remoulding, retreading -
Sự lọt qua
penetration, leak -
Khổ đường sắt chuẩn
standard gage, standard gauge -
Khổ gầm cầu
bridge opening clearance, clear headway, clearance of span, underclearance -
Khổ giấy
crown, paper format, paper size, khổ giấy vẽ, drawing paper size -
Khổ giấy 32
third-two-mo -
Khổ giấy báo nhỏ (300x400mm)
tabloid format -
Kho gỗ
lumber yard, lumber yield, timber warehouse, timber yard, timber yield, yard, yark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.