- Từ điển Việt - Anh
Khờ khạo
Thông dụng
Naive
Xem thêm các từ khác
-
Khò khò
Thông dụng: monotonous snores., ngủ ngáy khò khò, to make monotonous snores in one s sleep. -
Khơ khớ
Thông dụng: xem khớ -
Khổ nỗi
Thông dụng: như khốn nỗi -
Khổ quá
Thông dụng: isn't it enraging!, khổ quá bảo nó không nghe nên mới xảy ra chuyện không hay như thế,... -
Khổ thân
Thông dụng: self-tormenting., buồn rầu mãi chỉ khổ thân mà người chết cũng không sống lại được,... -
Khổ vai
Thông dụng: breadth of shoulders. -
Khoá
Thông dụng: lock., turn off., close., lock., key, buckle., term, course, round (of examinations)., như khoá sinh,... -
Khoả
Thông dụng: dip and move (in water)., khoả chân dưới ao, to dip and move one's foot in the pond. -
Khóa
Thông dụng: danh từ, Danh từ: lock; padlock, Động... -
Khóa học
Thông dụng: Danh từ: course -
Khoá kéo
Thông dụng: zip, zip-fastener, (mỹ) zipper. -
Khóa luận
Thông dụng: danh từ, graduation paper, minor thesis -
Khoá miệng
Thông dụng: gag (bóng), muzzle (bóng)., khoá miệng báo chí, to gag the press. -
Khóa tay
Thông dụng: Động từ, danh từ, to hand-cuff,, hammer-lock -
Khỏa thân
Thông dụng: tính từ, nude; naked -
Khoa trương
Thông dụng: Động từ, to boast; to brag -
Khoa trường
Thông dụng: (cũ) competition-examinations. -
Khoa trưởng
Thông dụng: (cũng nói) chủ nhiệm khoa dean, head of a university department., khoa trưởng khoa văn, the... -
Khoái
Thông dụng: tính từ, pleased; satisfied; joyful -
Khoằm
Thông dụng: crooked, hooked., mũi khoằm, to have a crooked nose, to be hook-nosed.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.