- Từ điển Việt - Anh
Khai báo rõ
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
explicit declaration
Xem thêm các từ khác
-
Khai báo thủ tục
procedure declaration, procedure block -
Sự kiểm tra không gian
space monitoring -
Khái niệm độ tin cậy vận hành
reliability of performance measure concept -
Khái niệm trạng thái
state concept -
Sự kiểm tra nghĩa từ
semantic check -
Khái quát tiêu chuẩn hóa quốc tế
international standardized profile (isp) -
Khai thác băng chéo tự động
automatic cross band operation (acbo) -
Khai thác nội hạt thông minh
intelligent local operation (ilop) -
Khai thác OSI mạng
network osi operations (noop) -
Sự kiểm tra phát thanh
monitoring of emissions -
Khai thác và Bảo dưỡng lớp vật lý
physical layer operation and maintenance (ploam) -
Khai thác viễn thông tin cá nhân
personal communications attendant (pca) -
Khai thác, quản lý và bảo dưỡng
operations, administration and maintenance (oa&m), operations, administration and maintenance (oam) -
Khai thác, quản lý, bảo dưỡng và cung ứng
operations, administration, maintenance, and provisioning (oam&p) -
Sự kiểm tra sai số
error check -
Khám phá các khả năng tài nguyên
resource capabilities discovery (rescap) -
Sự kiểm tra tính chẵn lẻ
even parity check -
Khán giả truyền hình
television-viewer -
Sự kiểm tra tổng quát phổ
general surveillance of the spectrum -
Sự kiểm tra trực tiếp phổ
direct monitoring of the spectrum
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.