- Từ điển Việt - Anh
Khe đầu từ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gap
head gap
magnetic head gap
Xem thêm các từ khác
-
Khe dọc
longitudinal slot -
Khe ghi
recording slit -
Khe giãn
expanded joint, expansion joint, isolation joint, khe giãn chịu lửa, refractory expansion joint, khe giãn mặt đường, paving expansion joint,... -
Khe giáp mối
gap -
Khe hàn chập
lap seam -
Góc lái
lock angle, steering angle, steering lock -
Góc lái bánh xe
angle of lock -
Góc lái giới hạn
angle of lock -
Góc lái tia
deflection angle -
Góc làm phẳng
dubbed corner -
Góc làm việc
working angle, qui ước góc làm việc, working angle convention -
Sự làm lạnh lại
rechilling, re-cooling, refreezing, recooler -
Sự làm lạnh nhân tạo
artificial cooling, artificial refrigeration, cooling by refrigeration, refrigerated cooling -
Khe hẻm
gulch -
Khe hẹp
throat, gap -
Khe hở
air-gap, air-leak, aperture, backlash, bearing slackness, black lash, chink, clearance, clearance space, cleft, cranny, crevice, day, fin, fissure, flaw,... -
Khe hở an toàn
safety clearance, safe clearance -
Khe hở bảo vệ
protective gap -
Khe hở bougie
electrode gap, plug gap, spark air gap, spark gap, sparking plug gap -
Khe hở cạnh
backlash, bearing slackness, clearance, play, side clearance, slack, slackness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.