- Từ điển Việt - Anh
Khoảng cách giãn cách
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Space (SP)
Xem thêm các từ khác
-
Khoảng cách giữa các anten
antenna spacing -
Khoảng cách giữa các đài (trạm)
spacing of stations -
Hàm lồi lô-ga
logarithmically convex function -
Khoảng cách giữa các tần số
separation between frequencies -
Hàm lượng ẩm của mặt trời
soil moisture content -
Khoảng cách giữa sóng mang
inter-carrier spacing -
Khoảng cách góc danh định
nominal angle of separation -
Khoảng cách góc địa tâm
geocentric angular separation -
Khoảng cách góc tâm địa cầu
geocentric angular separation -
Khoảng cách góc tâm địa hình
topocentric angular separation -
Khoảng cách Hamming
hamming distance -
Sự nắn điện
rectification -
Khoảng cách khuếch tán ngược
backscatter distance -
Khoảng cách kinh tuyến danh định
nominal longitude separation -
Khoảng cách liên hợp
coordination distance -
Khoảng cách liên hợp tối đa
maximum co-ordination distance -
Hàm lượng của sóng hài
relative harmonic content -
Sự nâng cấp của OSI (xúc tiến OSI)
promotion of osi (posi) -
Khoảng cách máy phát
transmitter separation -
Khoảng cách ngắt
cut-off distance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.