- Từ điển Việt - Anh
Khoảng cách giữa cốt thép
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bar spacing
rebar spacing
spacing of reinforcement
Xem thêm các từ khác
-
Hàm lượng bùn
silt content, mud content -
Sự muộn
hiring, lag, lagging, slowness, hire, rent, rental -
Sự nắm bắt công việc
work handling -
Sự nắm chặt
grip -
Khoảng cách góc
reference distance, angular distance -
Khoảng cách hai cột
case bay -
Khoảng cách hai tuyến
track spacing -
Khoảng cach hãm
distance, stopping or braking, stopping distance, braking distance, khoảng cách hãm an toàn, safety braking distance, khoảng cách hãm thường,... -
Hàm lượng cacbon
total carbon, carbon content -
Hàm lượng chất rắn
solids content, solids content -
Hàm lượng công việc
job content, work content -
Sự nắn dòng
rectification, rectifying, river improvement, giải thích vn : sự chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều sử dụng mạch... -
Sự nắn đường
gauging, track alignment, track gauging -
Sự nắn đường cong
curve adjustment -
Sự nắn kim loại
metal stretching -
Sự nắn sửa
dressing, levelling, mandrel, straightening -
Sự nắn sửa (đá mài)
truing -
Sự nắn thẳng
aligning, alignment, levelling, realignment, straightening, sự nắn thẳng đường, track aligning, sự nắn thẳng sông, river realignment,... -
Sự nắn thảng bằng trục lăn
roll straightening, giải thích vn : một quá trình nắn thẳng kim loại có các dạng khác nhau bằng cách chuyển nó qua một chuỗi... -
Khoảng cách hở
gap
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.